--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chụp đèn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chụp đèn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chụp đèn
+
Chimney (of lamps)
Lượt xem: 463
Từ vừa tra
+
chụp đèn
:
Chimney (of lamps)
+
nhược
:
Tire, get tired, get wearyLeo núi nhược cả ngườiIt is tiring to climb a mountain
+
bực mình
:
Tetchychờ mãi không thấy, bực mình bỏ vềafter waiting in vain, he left out of tetchiness
+
thù oán
:
to hate, to play epique on (upon)
+
cotula
:
(thực vật học) họ cúc hay Cúc ruộng